Có 1 kết quả:

翻然悔悟 fān rán huǐ wù ㄈㄢ ㄖㄢˊ ㄏㄨㄟˇ ㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to see the error of one's ways
(2) to make a clean break with one's past

Bình luận 0