Có 1 kết quả:
翻然悔悟 fān rán huǐ wù ㄈㄢ ㄖㄢˊ ㄏㄨㄟˇ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see the error of one's ways
(2) to make a clean break with one's past
(2) to make a clean break with one's past
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0